Smarket Logo

Hướng dẫn chọn size

Tìm size phù hợp với hướng dẫn chọn size toàn diện của chúng tôi

Cách đo

Cho quần áo

Ngực: Đo quanh phần đầy đủ nhất của ngực, giữ thước đo nằm ngang
Eo: Đo quanh vòng eo tự nhiên, thường là phần nhỏ nhất của thân
Hông: Đo quanh phần đầy đủ nhất của hông, khoảng 7-9 inch dưới eo
Đường may trong: Đo từ háng đến dưới xương mắt cá chân

Size giày

Size giày: Đo chiều dài bàn chân từ gót đến ngón chân để có size giày chính xác
Chiều rộng: Đo quanh phần rộng nhất của bàn chân
Vòm chân: Xem xét loại vòm chân của bạn
Thời gian: Đo vào buổi chiều khi bàn chân lớn nhất

Mẹo chuyên nghiệp:

Sử dụng thước đo dẻo và đo trên da, không phải trên quần áo. Nếu bạn ở giữa hai size, chúng tôi khuyên bạn nên chọn size lớn hơn để vừa vặn thoải mái hơn.

Size nữ

Size USNgực (inch)Eo (inch)Hông (inch)Quốc tế
XS30-3224-2634-3632-34 (EU)
S32-3426-2836-3834-36 (EU)
M34-3628-3038-4036-38 (EU)
L36-3830-3240-4238-40 (EU)
XL38-4032-3442-4440-42 (EU)
XXL40-4234-3644-4642-44 (EU)

Size quần áo nam

Size USNgực (inch)Eo (inch)Tay áo (inch)Quốc tế
XS32-3426-2830-3142-44 (EU)
S34-3628-3031-3244-46 (EU)
M36-3830-3232-3346-48 (EU)
L38-4032-3433-3448-50 (EU)
XL40-4234-3634-3550-52 (EU)
XXL42-4436-3835-3652-54 (EU)

Chuyển đổi size giày

Giày nữ

Size USSize EUSize UKcm
535423.3
636524.0
737624.7
838725.3
939826.0
1040926.7
11411027.3

Men's Shoes

USEUUKCM
740626.7
841727.3
942828.0
1043928.7
11441029.3
12451130.0
13461230.7

Accessories & Jewelry

Ring Sizes

US Size 515.7 mm
US Size 616.5 mm
US Size 717.3 mm
US Size 818.2 mm
US Size 919.0 mm
US Size 1019.8 mm

Belt Sizes

Small (28-30")28-30 inch waist
Medium (32-34")32-34 inch waist
Large (36-38")36-38 inch waist
X-Large (40-42")40-42 inch waist
XX-Large (44-46")44-46 inch waist

Still Unsure About Your Size?

Our customer service team can help you find the perfect fit. We also offer free returns if the size doesn't work out.